
Đối với các doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài, việc nghỉ việc, chấm dứt hợp đồng hoặc hỗ trợ người lao động về nước là những tình huống không thể tránh khỏi.Tuy nhiên, do có sự khác biệt về tư cách lưu trú, quy định pháp luật lao động và chế độ bảo hiểm xã hội, nên việc xử lý các trường hợp này phức tạp hơn nhiều so với lao động Nhật Bản. Nếu không thực hiện đúng quy định, doanh nghiệp có thể gặp rắc rối, bị khiếu nại hoặc bị cơ quan hành chính nhắc nhở – xử lý. Trong bài viết này, chúng tôi – với góc nhìn của chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động sẽ phân tích chi tiết các điểm mà bộ phận nhân sự cần nắm vững khi xử lý việc nghỉ việc, chấm dứt hợp đồng và hồi hương của lao động nước ngoài.
まずはお気軽に無料相談・
お問い合わせください!
目次
1. Thủ tục thôi việc, sa thải và hồi hương đối với lao động nước ngoài là gì?
Trong tuyển dụng lao động nước ngoài, các thủ tục liên quan đến thôi việc, sa thải và hồi hương không chỉ là xử lý hành chính trong nội bộ nhân sự mà còn gắn chặt với tư cách lưu trú, Luật quản lý xuất nhập cảnh, cũng như các luật quan hệ lao động. Nếu xử lý giống hệt như đối với người Nhật, có thể phát sinh rắc rối bất ngờ hoặc vi phạm pháp luật; vì vậy, phía doanh nghiệp phải thận trọng. Phần này sẽ giải thích chi tiết quy trình cơ bản và các điểm thực tiễn cần nắm.
1-1. Quy trình thủ tục khi thôi việc
Thủ tục thôi việc của lao động nước ngoài về cơ bản giống người Nhật, nhưng có những khâu cần đối ứng đặc thù.
Phần này giải thích quy trình mà bộ phận nhân sự cần thực hiện, kèm các điểm đặc thù đối với lao động nước ngoài.
① Tiếp nhận đơn xin nghỉ việc và xác nhận ý định của người lao động
Thủ tục nghỉ việc bắt đầu khi người lao động nộp đơn xin nghỉ và doanh nghiệp xác nhận lại ý định thực sự của họ.
Việc nộp đơn nghỉ không phải là quy định bắt buộc theo pháp luật, nhưng để tránh rắc rối sau này, doanh nghiệp nên có quy trình rõ ràng và yêu cầu nộp đơn chính thức.
Đối với lao động nước ngoài, vì có thể gặp khó khăn trong giao tiếp bằng tiếng Nhật, doanh nghiệp cần xác nhận kỹ xem việc nghỉ việc có phải do họ tự nguyện hay không.Trong đơn nghỉ việc, cần có chữ ký và đóng dấu của người lao động, đồng thời ghi rõ ngày nộp và lý do nghỉ việc để làm căn cứ sau này.
② Xác định ngày làm việc cuối cùng
Doanh nghiệp cần kiểm tra lại hợp đồng lao động và nội quy công ty về quy định nghỉ việc, để xác định ngày làm việc cuối cùng. (Ví dụ như yêu cầu phải thông báo trước bao nhiêu ngày)
Ngoài ra, nên lắng nghe nguyện vọng của người lao động và thống nhất ngày nghỉ cuối cùng trên cơ sở đồng thuận, nhằm tránh tranh chấp sau này.
Với lao động nước ngoài, việc sắp xếp thời điểm nghỉ có thể phải điều chỉnh dựa vào thời hạn lưu trú hoặc kế hoạch chuyển việc. Nếu người lao động dự định làm việc tại công ty khác, doanh nghiệp cần hỗ trợ để việc chuyển sang nơi làm việc mới diễn ra thuận lợi.
③ Kiểm tra việc hoàn trả tài sản và thiết bị của công ty
Doanh nghiệp cần xác nhận người lao động đã hoàn trả đầy đủ các tài sản được cấp như máy tính, đồng phục, thẻ nhân viên, thẻ IC, v.v.
Đối với nhân viên làm việc từ xa hoặc đang chuẩn bị về nước, cần chú ý đến cách thức và thời điểm hoàn trả để tránh thất lạc hoặc chậm trễ.
④ Chuẩn bị giấy tờ liên quan đến nghỉ việc và bảo hiểm thất nghiệp
Doanh nghiệp phải lập và nộp cho cơ quan Hello Work các giấy tờ liên quan đến việc chấm dứt tư cách tham gia bảo hiểm thất nghiệp, đồng thời cấp giấy chứng nhận nghỉ việc cho người lao động để họ sử dụng khi xin trợ cấp thất nghiệp.
※Các thủ tục này cần được hoàn thành trong vòng 10 ngày kể từ ngày người lao động nghỉ việc.
⑤ Thực hiện thủ tục bảo hiểm xã hội và thuế cư trú
Khi người lao động nghỉ việc, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ chấm dứt tham gia bảo hiểm y tế và bảo hiểm hưu trí lên cơ quan hưu trí.
Doanh nghiệp cũng cần thu hồi thẻ bảo hiểm y tế của người lao động và gửi kèm trong hồ sơ.
Về thuế cư trú, dù người lao động đã về nước, nếu còn phần thuế chưa nộp thì doanh nghiệp vẫn phải khấu trừ và nộp thay.
Ngoài ra, vì người nghỉ việc thường không được tính trong quyết toán thuế cuối năm, doanh nghiệp cần phát hành phiếu tổng kết thu nhập và thuế để người lao động lưu giữ.
⑥ Thanh toán lương và trợ cấp thôi việc
Trong kỳ lương cuối cùng, doanh nghiệp cần tính toán và thanh toán đầy đủ các khoản như lương chưa trả, tiền làm thêm giờ, và tiền nghỉ phép còn lại.
Nếu công ty có quy định về trợ cấp thôi việc, cần thực hiện chi trả đúng theo quy định hiện hành.
1-2. Điểm cần lưu ý khi thực hiện sa thải
Khi sa thải lao động nước ngoài, do gắn với tư cách lưu trú và có thể khác biệt trong cách hiểu hợp đồng lao động… nên rủi ro cao hơn, cần thận trọng. Nếu bị coi là sa thải trái luật, có thể bị tuyên vô hiệu, phải bồi thường, thậm chí bị lan truyền trên mạng xã hội làm suy giảm uy tín doanh nghiệp. Nên phối hợp với chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động v.v. Dưới đây là các điểm quan trọng:
① Lý do cho việc sa thải: Cần có tính hợp lý và phù hợp với chuẩn mực xã hội
Theo Điều 16 của Luật Hợp đồng Lao động Nhật Bản, nếu không có “lý do khách quan, hợp lý” và “tính phù hợp với thông lệ xã hội”, thì việc sa thải được xem là vô hiệu — điều này cũng áp dụng với lao động nước ngoài.
Do đó, nếu sa thải vì lý do như năng lực không đạt yêu cầu, thái độ làm việc kém, hoặc thu hẹp quy mô kinh doanh, doanh nghiệp cần chuẩn bị tài liệu chứng minh rõ ràng như hồ sơ nhân sự, biên bản đánh giá, hoặc ghi chép phỏng vấn đánh giá. Khi lập thông báo sa thải, nên nêu lý do ngắn gọn, rõ ràng và nhất quán với các bằng chứng này.
② Nghĩa vụ thông báo hoặc trả tiền bồi thường khi sa thải
Theo Điều 20 của Luật Tiêu chuẩn Lao động, doanh nghiệp có nghĩa vụ thông báo trước ít nhất 30 ngày, hoặc trả lương tương đương ít nhất 30 ngày nếu sa thải ngay lập tức.
Quy định này áp dụng cho cả lao động nước ngoài. Trong trường hợp sa thải trong ngày, doanh nghiệp bắt buộc phải trả tiền bồi thường thay cho thông báo trước. Ngoài ra, nếu là “sa thải kỷ luật”, mà nội dung không được ghi rõ trong nội quy lao động hoặc lao động không được thông báo rõ ràng trước đó, thì quyết định sa thải có thể bị xem là vô hiệu.
③ Nghĩa vụ cấp “Giấy chứng minh lý do sa thải”
Nếu người lao động nước ngoài yêu cầu, doanh nghiệp phải cấp Giấy chứng minh lý do sa thải một cách kịp thời (theo Điều 22 của Luật Tiêu chuẩn Lao động.)
Giấy này thường được dùng để gia hạn tư cách lưu trú hoặc tìm việc mới, nên tuyệt đối không được ghi mập mờ, sai sự thật hoặc mang tính cảm xúc. Nội dung phải trung thực, rõ ràng và nhất quán với hồ sơ nhân sự.
④ Rủi ro khi bị xem là sa thải không công bằng
Nếu người lao động nước ngoài phản đối quyết định sa thải, họ có thể khởi kiện, yêu cầu hòa giải tại tòa án lao động, gửi đơn khiếu nại đến Cục Lao động, hoặc công khai vụ việc trên mạng xã hội, gây ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp. Nhiều rắc rối phát sinh từ việc thiếu bằng chứng, giao tiếp không rõ ràng, hoặc thông dịch không đầy đủ.
Do đó, doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến của chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động,Luật sư, lưu trữ hồ sơ đầy đủ, và xây dựng quy trình ứng phó trước để bảo vệ quyền lợi của mình.
⑤ Lưu ý về mối liên quan với tư cách lưu trú
Sau khi sa thải, doanh nghiệp có nghĩa vụ thông báo “chấm dứt hợp đồng” với lao động nước ngoài cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Nếu không thực hiện, doanh nghiệp có thể bị cảnh cáo hành chính.
Đối với người lao động nước ngoài, việc bị sa thải có thể khiến họ khó gia hạn tư cách lưu trú, hoặc bị mất tư cách lưu trú trước khi hết hạn.
Vì vậy, nếu họ vẫn muốn tiếp tục ở lại Nhật Bản, cần phải làm thủ tục thay đổi tư cách lưu trú hoặc xin tư cách lưu trú dành cho người tìm việc tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
※ Vì vậy, doanh nghiệp nên chủ động hướng dẫn, hỗ trợ người lao động nước ngoài thực hiện các thủ tục cần thiết để tránh phát sinh rắc rối về sau.
1-3. Thủ tục khi hồi hương
Khi lao động nước ngoài nghỉ việc và rời Nhật về nước, sẽ phát sinh thủ tục trải rộng nhiều lĩnh vực: tư cách lưu trú, đời sống, thuế, bảo hiểm xã hội… Đây là gánh nặng cho chính người lao động và đồng thời là trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc tuyển dụng người nước ngoài.
① Xác nhận tư cách lưu trú và thời gian lưu trú
Việc xử lý tư cách lưu trú sau khi nghỉ việc rất quan trọng vì liên quan đến tình trạng lưu trú của người nước ngoài trong tương lai.Ví dụ, những visa làm việc như “kỹ thuật・tri thức nhân văn・nghiệp vụ quốc tế”nếu mất nơi làm việc sẽ có nguy cơ mất tư cách lưu trú.
Công ty cần xác nhận tư cách lưu trú của người đó và gửi đến Cục quản lý xuất nhập cảnh “Báo cáo về việc tiếp nhận người lưu trú dài hạn (khi kết thúc hợp đồng)”trong vòng 14 ngày kể từ ngày kết thúc hợp đồng bằng hình thức trực tuyến hoặc bằng văn bản.
Tham khảo: Cục quản lý xuất nhập cảnh “Báo cáo về việc tiếp nhận người lưu trú dài hạn”
Số ngày được lưu trú sau khi báo cáo
Sau khi nộp báo cáo kết thúc hợp đồng, ngay cả khi mất tư cách lưu trú, có thể được phép lưu trú tối đa “đến hạn của tư cách lưu trú” hoặc “tối đa 90 ngày kể từ khi mất tư cách” để chuẩn bị xuất cảnh hoặc tìm việc mới (tùy thuộc vào tư cách lưu trú và hoàn cảnh cá nhân).
※ Tuy nhiên, nếu muốn tiếp tục lưu trú, cần thực hiện ngay các thủ tục như “Xin phép thay đổi tư cách lưu trú”.
② Sắp xếp vé máy bay và chịu chi phí
Việc sắp xếp vé máy bay để về nước được thực hiện theo nội dung ghi trong hợp đồng lao động hoặc thông báo điều kiện lao động.
Một số tư cách lưu trú như “kỹ năng đặc định”bắt buộc người sử dụng lao động chịu chi phí về nước, vì vậy cần đối chiếu nội dung hợp đồng và quy định của hệ thống để xử lý chính xác.
③ Hỗ trợ giải quyết nhà ở và tiện ích
Nếu công ty đã sắp xếp nhà ở, cần hỗ trợ các thủ tục hủy hợp đồng, điều chỉnh ngày rời nhà, trả lại tiền đặt cọc…
Ngoài ra, nếu người lao động tự ký hợp đồng, việc hủy nước, gas, điện, điện thoại di động… có thể gặp khó khăn do ngôn ngữ, nên công ty hỗ trợ sẽ giúp tránh rắc rối.
④ Hỗ trợ báo chuyển đi tại chính quyền địa phương và nộp lại thẻ My Number
Trước khi về nước, cần làm thủ tục báo chuyển đi tại văn phòng hành chính địa phương, rút bảo hiểm y tế quốc dân・bảo hiểm hưu trí quốc dân, và nộp lại thẻ My Number.
※ Nếu về nước tạm thời thì không cần nộp, nên xác định xem về nước là “tạm thời” hay “vĩnh viễn”. Nếu không chắc, nên hỏi tại văn phòng hành chính địa phương nơi sinh sống.
⑤ Thanh toán thuế và bảo hiểm xã hội, nộp đơn xin hoàn thuế
Khi nghỉ việc, nếu còn thuế thu nhập hoặc thuế cư trú chưa đóng, công ty sẽ thanh toán qua hình thức khấu trừ đặc biệt.
Ngoài ra, người nước ngoài tham gia bảo hiểm hưu trí phúc lợi có thể nộp đơn xin “Trợ cấp khi rút tiền bảo hiểm hưu trí 1 lần”nếu đủ điều kiện. Tiền sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng sau khi về nước, vì vậy hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ và cài đặt tài khoản nhận là quan trọng.
⑥ Hỗ trợ thủ tục xuất cảnh tại sân bay
Tại sân bay, khi làm thủ tục xuất cảnh, việc nộp lại thẻ lưu trú là bắt buộc.
Nếu công ty quên hướng dẫn khi giải thích nghỉ việc, có thể gây sai sót trong hồ sơ quản lý xuất nhập cảnh. Việc chuẩn bị tài liệu giải thích bằng nhiều ngôn ngữ sẽ giúp yên tâm.
2. Các rắc rối thường gặp và đối sách khi thôi việc, sa thải, hồi hương đối với lao động nước ngoài
Trong tuyển dụng người nước ngoài, do khác biệt văn hóa/ngôn ngữ và thiếu hiểu biết pháp luật, rủi ro rắc rối tăng. Phần này nêu các trường hợp điển hình khi chấm dứt hợp đồng và điểm mấu chốt dưới góc nhìn chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động.
2-1. Trường hợp rắc rối ①: Sa thải trái luật
Ví dụ
Một người lao động nước ngoài đã bị sa thải đột ngột vì lý do lỗi trong công việc.
Phía công ty chỉ truyền đạt bằng miệng rằng “có vấn đề trong khả năng thực hiện công việc”, nhưng không có bản ghi đánh giá hoặc hồ sơ hướng dẫn để chứng minh năng lực kém, và cũng không giao thông báo sa thải cho người lao động.
Người lao động cho rằng đây là sa thải không hợp lý, đã nộp đơn khiếu nại lao động, và cuối cùng, sa thải bị đánh giá là vô hiệu, công ty bị buộc trả lương chưa trả và bồi thường tổn thất tinh thần.
Rủi ro đối với công ty
- Do mệnh lệnh sa thải vô hiệu nên có nghĩa vụ phục hồi công việc hoặc nghĩa vụ thanh toán lương
- Chi phí đối phó với trọng tài lao động hoặc kiện tụng
- Hình ảnh công ty giảm sút trên SNS hoặc đánh giá công khai
Nguyên nhân chính
- Thiếu ghi chép và văn bản hóa lý do sa thải
- Thiếu hệ thống đánh giá hoặc nội quy lao động đầy đủ
- Thiếu thông báo sa thải hoặc chứng nhận sa thải
Biện pháp thích hợp
- Tham khảo trước với chuyên gia lao động hoặc luật sư
- Văn bản hóa hồ sơ hướng dẫn và đánh giá năng lực
- Thực hiện đúng việc giao thông báo sa thải và chứng nhận lý do sa thải
- Giải thích thủ tục và đạt thỏa thuận bằng nhiều ngôn ngữ
2-2. Trường hợp rắc rối ②: Chậm/không trả lương
Ví dụ
Một người lao động nước ngoài sau khi nghỉ việc và về nước đã khiếu nại rằng”tiền làm thêm chưa được trả”tại Cục quản lý tiêu chuẩn lao động.
Phía công ty quản lý thẻ chấm công không đầy đủ, nên ghi chép thời gian làm việc không rõ ràng, không thể phủ nhận việc chưa trả tiền làm thêm, và cuối cùng phải trả thêm tiền lương và tiền bồi thường chậm trễ. Hơn nữa, việc liên lạc với người đã về nước trở nên khó khăn, khiến thủ tục thanh toán mất nhiều thời gian và công sức.
Rủi ro đối với công ty
- Thanh toán tiền lương chưa trả và tiền bồi thường chậm trễ
- Nhận chỉ dẫn sửa đổi từ Cục quản lý tiêu chuẩn lao động
- Mất uy tín và ảnh hưởng xấu đến tuyển dụng
Nguyên nhân chính
- Quản lý thời gian làm việc không đầy đủ
- Thiếu giải thích điều kiện lương bằng nhiều ngôn ngữ
- Không kiểm tra thanh toán khi nghỉ việc
Biện pháp thích hợp
- Vận hành chính xác thẻ chấm công và lịch làm việc
- Giải thích chi tiết bản sao lương (nên có ngôn ngữ mẹ đẻ)
- Xác nhận văn bản về việc còn nợ lương hay không khi nghỉ việc
- Thiết lập hệ thống kiểm tra lương định kỳ bởi chuyên gia lao động
Như ví dụ trên, các vấn đề với lao động người nước ngoài chủ yếu do thiếu hiểu biết về hệ thống và hệ thống nội bộ chưa đầy đủ.
Để phòng ngừa, nên thực hiện kiểm tra lao động định kỳ, kiểm tra hồ sơ, và cung cấp điều kiện lao động bằng nhiều ngôn ngữ. Nếu có điểm chưa rõ, nên tích cực tham khảo chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động.
3. Lợi ích khi tham vấn chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động
Lĩnh vực này phức tạp vì đan xen Luật Tiêu chuẩn Lao động, Luật Xuất nhập cảnh, chế độ bảo hiểm xã hội… Áp dụng sai có thể bị chấn chỉnh hành chính, tranh chấp lao động, giảm uy tín – gây rủi ro khó khắc phục. Đồng minh đắc lực chính là chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động. Lợi ích cụ thể:
Giảm thiểu rủi ro pháp lý
- Hướng dẫn xây dựng lý do sa thải hợp pháp và soạn thảo thông báo để bảo vệ công ty khỏi rắc rối.
- Nếu là chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động am hiểu luật hợp đồng lao động, luật tiêu chuẩn lao động, luật nhập cảnh, có thể kiểm tra trước các rủi ro pháp lý như sa thải không hợp lý hay chưa trả lương.
Đảm bảo chính xác và nhanh chóng trong thủ tục
- Có thể xử lý chính xác các thủ tục phức tạp như báo cáo với trung tâm việc làm, thủ tục mất tư cách, lập phiếu nghỉ việc.
- Bao gồm cả báo cáo kết thúc hợp đồng với cơ quan nhập cảnh, cũng có thể xử lý các thủ tục đặc thù cho việc thuê người nước ngoài.
Hỗ trợ tư vấn khi phát sinh rắc rối
- Có thể đưa lời khuyên thích hợp về chiến lược đàm phán với người lao động.
- Có thể thực hiện quản lý rủi ro như đối phó với cơ quan lao động, trọng tài lao động, kiện tụng trong trường hợp xảy ra vấn đề.
Cung cấp thông tin mới nhất
- Cập nhật sửa đổi luật lao động, luật nhập cảnh, các án lệ mới nhất.
- Góp phần tăng cường tuân thủ pháp luật và nâng cao tính minh bạch trong quản lý công ty.
Tư vấn sát với thực tế công việc
- Đưa ra giải pháp phù hợp với thực trạng công ty như ngành nghề, cơ cấu nhân sự, tỷ lệ người nước ngoài.
- Nếu là chuyên gia lao động am hiểu việc tuyển người nước ngoài, có thể đưa tư vấn cân nhắc đặc thù như ngôn ngữ, khác biệt văn hóa.
Việc tham khảo chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động sẽ phát sinh một khoản chi phí nhất định, nhưng bù lại có thể mang lại lợi ích lớn như phòng ngừa rắc rối, nâng cao hiệu quả công việc, tuân thủ pháp luật, từ đó tăng giá trị doanh nghiệp.
Đặc biệt trong việc tuyển dụng người nước ngoài, việc sử dụng chuyên gia nên được coi là “biện pháp thường nhật” chứ không chỉ cho “trường hợp khẩn cấp”, và rất được khuyến khích.
4. Tổng kết
Các thủ tục liên quan đến nghỉ việc của người lao động nước ngoài không chỉ là thủ tục nhân sự thông thường, mà còn là lĩnh vực phức tạp vì liên quan đến tư cách lưu trú, luật lao động, bảo hiểm xã hội, thuế và nhiều hệ thống pháp luật khác, ảnh hưởng cả người lao động lẫn doanh nghiệp.
Tuy nhiên, tham khảo hoặc nhờ chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động am hiểu việc tuyển dụng người nước ngoài sẽ giúp thực hiện các thủ tục và công việc phức tạp này một cách trơn tru, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý. Nhờ tư vấn sát thực tế, chuẩn bị hồ sơ, hỗ trợ khi có rắc rối, việc sử dụng chuyên gia về Bảo hiểm Xã hội và Lao động một cách tích cực sẽ giúp quản lý nhân sự nước ngoài hiệu quả và an toàn hơn.
Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ công ty quý vị trong việc xử lý “nghỉ việc, sa thải, về nước” của người lao động nước ngoài.
この記事の監修者

社会保険労務士法人第一綜合事務所
社会保険労務士 菅澤 賛
- 全国社会保険労務士会連合会(登録番号13250145)
- 東京都社会保険労務士会(登録番号1332119)
東京オフィス所属。これまで800社以上の中小企業に対し、業種・規模を問わず労務相談や助成金相談の実績がある。就業規則、賃金設計、固定残業制度の導入支援など幅広く支援し、企業の実務に即したアドバイスを信念とする。